important – Wiktionary tiếng Việt

Admin
  • IPA: /ɪm.ˈpɔr.tənt/
Hoa Kỳ (California)[ɪm.ˈpɔr.tn̩t]

important /ɪm.ˈpɔr.tənt/

  1. Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng.
    an important event — một sự kiện quan trọng
    important personalities — những nhân vật trọng yếu
  2. Có quyền thế, có thế lực.
  3. (Như) Self-importance.
    to look important — ra vẻ ta đây quan trọng
  • importantly
  • "important", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
  • Pháp (Paris)[æ̃.pɔʁ.tɒ̃]
  Số ít Số nhiều
Giống đực important
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
importants
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
Giống cái importante
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/
importantes
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Quan trọng.
    Rôle important — vai trò quan trọng
    Somme importante — số tiền quan trọng, số tiền lớn
    Des personnages importants — những nhân vật quan trọng
    Se donner des airs importants — lên mặt quan trọng
  • Accessoire, dérisoire, futile, insignifiant, ordinaire
Số ít Số nhiều
important
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
importants
/ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/

  1. Điều quan trọng.
    L’important est que — điều quan trọng là
  2. Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình.
    Faire l’important — lên mặt quan trọng
  • "important", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)