Chủ đề tính từ của environment: Tính từ của "environment" không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp về các vấn đề môi trường. Bài viết này sẽ khám phá các tính từ liên quan đến "environment" và cung cấp ví dụ thực tế, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp và viết luận.
Tổng hợp từ vựng và cách dùng "tính từ của environment"
Từ "environment" trong tiếng Anh có nhiều hình thức từ loại khác nhau, bao gồm cả tính từ. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các tính từ phổ biến liên quan đến "environment".
1. Environmental
Phát âm: /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Nghĩa: Thuộc về môi trường, liên quan đến môi trường.
Ví dụ:
- Their main objective is to promote environmental protection. (Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường.)
2. Environmentally Friendly
Phát âm: /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/
Nghĩa: Thân thiện với môi trường, không gây hại cho môi trường.
Ví dụ:
- We should use environmentally friendly products to reduce pollution. (Chúng ta nên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm.)
3. Các từ vựng liên quan khác
- Sustainability (Bền vững): Khả năng duy trì trạng thái cân bằng trong môi trường.
- Renewable (Tái tạo): Có khả năng tái tạo, không gây cạn kiệt nguồn tài nguyên.
- Non-renewable (Không tái tạo): Không thể thay thế, gây hại cho môi trường khi sử dụng lâu dài.
4. Bảng tóm tắt các từ liên quan đến "environment"
Từ vựng | Loại từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Environmental | Tính từ | Thuộc về môi trường |
Environmentally friendly | Tính từ | Thân thiện với môi trường |
Renewable | Tính từ | Có thể tái tạo |
Non-renewable | Tính từ | Không thể tái tạo |
Sustainable | Tính từ | Bền vững |
Việc sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và thúc đẩy các hoạt động bền vững. Chúng ta nên học cách sử dụng chúng đúng cách trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục từ vựng liên quan đến môi trường
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến liên quan đến môi trường, được phân loại theo danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Những từ vựng này thường xuất hiện trong các bài viết về bảo vệ môi trường và sinh thái học, giúp người học hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
- Danh từ
- Environment: Môi trường
- Environmentalism: Chủ nghĩa bảo vệ môi trường
- Environmentalist: Nhà hoạt động môi trường
- Preserve: Bảo vệ, giữ gìn
- Conserve: Bảo tồn
- Recycle: Tái chế
- Environmental: Thuộc về môi trường
- Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
- Sustainable: Bền vững
- Environmentally: Về mặt môi trường
- Sustainably: Một cách bền vững
Những từ vựng trên rất hữu ích trong việc thảo luận về các vấn đề môi trường, đặc biệt khi nói đến biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái. Hãy sử dụng chúng để làm giàu khả năng ngôn ngữ của bạn trong lĩnh vực này!
Phân tích chi tiết về tính từ "environmental"
Từ "environmental" là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến môi trường. Đây là từ thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý tài nguyên, bảo vệ sinh thái, và phát triển bền vững. Việc sử dụng từ này nhằm diễn đạt những vấn đề, chính sách, hoặc hoạt động có liên quan đến việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Cụ thể, "environmental" được dùng để mô tả mọi thứ từ tác động của con người lên môi trường cho đến các biện pháp nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
- Ý nghĩa: "Environmental" diễn tả sự liên quan hoặc tác động đến môi trường tự nhiên, ví dụ như "environmental issues" (vấn đề môi trường).
- Ví dụ:
- "Environmental protection" - bảo vệ môi trường
- "Environmental impact" - tác động môi trường
- Cách sử dụng: Thường đứng trước danh từ để mô tả đặc tính liên quan đến môi trường, ví dụ "environmental law" (luật môi trường).
- Phát âm:
- Phiên âm Anh-Mỹ: \[ɪnˈvaɪrənməntəl\]
- Phiên âm Anh-Anh: \[ɪnˈvaɪərənməntəl\]
Như vậy, "environmental" là một từ quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính sách công và hoạt động bảo vệ môi trường, thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật và công việc thực tiễn.